Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
干戈 gān gē
ㄍㄢ ㄍㄜ
1
/1
干戈
gān gē
ㄍㄢ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weapons of war
(2) arms
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Vương xử sĩ sơn cư - 題王處士山居
(
Lý Hàm Dụng
)
•
Đỗ Công bộ Thục trung ly tịch - 杜工部蜀中離席
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Hành quận - 行郡
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Khổ chiến hành - 苦戰行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Đỗ Vị (Cận văn khoan pháp ly Tân châu) - 寄杜位(近聞寬法離新州)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Đổng khanh Gia Vinh thập vận - 寄董卿嘉榮十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ xuân đề Nhương Tây tân nhẫm thảo ốc kỳ 2 - 暮春題瀼西新賃草屋其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Phá trận tử - 破陣子
(
Lý Dục
)
•
Phục sầu kỳ 06 - 復愁其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Tảo hành - 早行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0